Giá Bán Xe Tải IZ68S Thùng Mui Bạt Mới Nhất Hiện Nay
Nằm trong Phân khúc xe tải hạng nhẹ Seri IZ do Nhà Máy Ô Tô Đô Thành Lắp Ráp, DO THÀNH IZ68S sẽ có mặt trên thị trường trong tháng 05 năm 2020 . Với lợi thế về chiều dài cơ sở, DO THANH IZ68S có kích thước thùng hàng lớn , có thể chở hàng hóa nhiều hơn , mang lại hiệu quả kinh tế cao cho quý khách hàng vận chuyển.
Xe tải Đô thành IZ68s sử dụng động cơ JX493ZLQ4 Mạnh mẽ, cho ra công suất cực đại đạt 106/3.400 PS/rpm Kết hợp với hệ thống tiêu chuẩn xả khí đạt chuẩn Euro 4, Phanh ABS , và hệ thống hộp số 6 cấp chuyển động mượt mà, Đô Thành IZ68s hứa hẹn là một 1 dòng sản phẩm xe tải mang đến khách hàng sự trải nghiệm tuyệt vời ổn định trên mọi hành trình và tiết kiệm nhiên liệu tối đa nhất.

Bên Ngoài Cabin Xe Tải IZ68s Đô Thành
Theo những mẫu thiết kế trước của dòng sản phẩm seri IZ Của nhà máy lắp ráp ô Tô ĐÔ Thành, sản phẩm đô thành iz68s mang đến mẫu cabin thiết kế rọng rãi bền đẹp và cân đối từ mọi góc nhìn.

Cụm Đèn Của Xe IZ68s Đô Thành
Đèn pha 2 bên mũi xe được xếp chồng 3 tầng, độ chiếu sáng mạnh mẽ. Ngoài ra còn có đèn sương mù hỗ trợ phía dưới giúp góc chiếu sáng rộng hơn, đảm bảo an toàn khi đi vào đoạn đường tối.

Tay Nắm Cửa Xe Tải IZ68s Đô Thành
Nội Thất Bên Trong Xe Tải IZ68s Đô Thành


RaDio Và Bảng Điều Khiển Trung Tâm IZ68s

Động Cơ Xe Tải IZ68s Đô thành

Thông Số Và Kích Thước Xe Tải IZ68s Đô Thành
MODEL | IZ68S | IZ68S-TMB | IZ68S – TK | |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||||
Khối lượng toàn bộ | – | 6.800 | – | |
Khối lượng hàng hóa | 2.330 | 3.490 | 3.300 | |
Khối lượng bản thân | – | 3.115 | 3.305 | |
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | |||
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||
Kích thước tổng thể DxRxC | 6,565 x 1,960 x 2,280 | 6,850 x 2,080 x 2,870 | 6,870 x 2,080 x 2,880 | |
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) | – | 4,980 x 1,940 x 660/1,850 | 4,980 x 1,940 x 1,850 | |
Chiều dài cơ sở | 3.735 | |||
Vết bánh xe trước / sau | 1,660/1,510 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 155 | |||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Kiểu động cơ | JX493ZLQ4 | |||
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng nước | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.771 | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 106/3.400 | |||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 260/2.000 | |||
Kiểu hộp số | JC528T8, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi | |||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |||
Phanh khí xả | Có | |||
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |||
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | |||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||
Máy phát điện | 14V-80A | |||
Ắc quy | 12V-90Ah | |||
Cỡ lốp/ công thức bánh xe | 7.00-16/4x2R | |||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 25.4 | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 89.5 | 83 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 7.9 |